Có 1 kết quả:

駕照 giá chiếu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bằng lái xe. ◎Như: “tha chung ư thông quá khảo thí, nã đáo giá chiếu liễu” 他終於通過考試, 拿到駕照了.

Bình luận 0